Lixi là phong tục khá đặc biệt ở Việt Nam. Do đó, nhiều người thường muốn chia sẻ phong tục này với người nước ngoài nhưng lại chưa rõ lì xì tiếng Anh là gì? Để tăng sự đa dạng về mặt vốn từ, dễ dàng giao tiếp cùng bạn bè quốc tế hơn, bạn theo dõi thông tin được chúng tôi cập nhật trong bài viết sau.
Tìm hiểu nguồn gốc phong tục tặng lixi ngày Tết
Việc tặng lixi đầu năm mới bắt nguồn ở Trung Quốc. Theo truyền thuyết, đêm Giao Thừa thường xuất hiện một con yêu quái. Chúng thích xoa đầu đứa trẻ đang ngủ ngon. Hành động này khiến trẻ em trở nên ngớ ngẩn hoặc bị sốt cao. Do đó, những gia đình có em bé thường thức cả đêm canh để tránh con mình bị yêu quái làm hại.
Một gia đình nọ đã ngoài 50 tuổi mới hạ sinh được con trai. Vào dịp tết có 8 vị tiên dạo quanh nhà, biết chú bé gặp hoạ trước yêu quái nên đã biến thành tám đồng tiền. Cha mẹ chú dùng mảnh giấy đỏ đem gói lại rồi đặt cạnh gối ngủ của con trai. Khi yêu quái đến, 8 đồng tiền loé sáng khiến chúng hoảng sợ rồi bỏ chạy.
Câu chuyện trên sớm được lan truyền. Chính vì vậy cứ mỗi dịp Tết về, người ta lại bỏ tiền vào trong bao đỏ tặng cho trẻ em. Thói quen này dần dần hình thành, duy trì đến ngày nay và gọi với cái tên lì xì đầu năm.
Tìm hiểu nguồn gốc phong tục tặng lixi ngày Tết
Ý nghĩa phong tục mừng lì xì cho nhau vào ngày Tết
Trước khi khám phá từ lì xì tiếng Anh là gì, chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa sâu xa của phong tục này. Phong bao kín đáo giúp cho người nhận không so bì, hơn thua khiến mối quan hệ bị xích mích. Màu đỏ trên lì xì tượng trưng sự may mắn, thịnh vượng, thành công, hi vọng và cát tường. Bởi vậy mà việc lixi đầu năm giúp người nhận luôn có tài lộc, may mắn, thịnh vượng cả năm.
Lì xì ngày nay không chỉ dành cho trẻ em. Cứ vào dịp Tết, con cháu thường quây quần chúc cha mẹ, ông bà sức khỏe, biếu tiền cho người lớn. Sau đó những người lớn trong gia đình lại trao lại phong bao cho con cháu. Bên cạnh đó, người ta cũng lì xì cho cả hàng xóm, bạn bè, họ hàng… như một món quà về mặt tinh thần ý nghĩa đầu năm.
Lì xì ngày nay không chỉ dành cho trẻ em mà cả người lớn trong gia đình
Xem thêm: 14/2 Là Ngày Gì? Ý nghĩa, nguồn gốc ra sao? Top quà tặng gợi ý
Giải đáp từ lì xì tiếng Anh là gì?
Như đã chia sẻ ở trên, trao lì xì là tục lệ mừng tuổi trẻ em vào dịp Tết Nguyên đán ở nước Á Đông nói chung, Việt Nam nói riêng. Người ta sẽ đặt tiền vào phong bì nhỏ trang trí sắc vàng rực rỡ mừng tuổi trẻ em.
Trong tiếng Anh, lì xì sẽ được gọi bằng từ “Lucky money”. Còn với bao lixi, bạn có thể dùng từ “red packet”, “red envelope”. Bao lì xì tượng trưng cho tài lộc, thể hiện sự kín đáo khi tặng lộc đầu năm đến người đối diện.
Giải đáp từ lì xì tiếng Anh là gì?
Những từ vựng khác liên quan đến ngày Tết trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm bắt từ lì xì tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan khác để trau dồi vốn từ cho cá nhân mình. Cụ thể như sau:
Xem thêm: Valentine Là Ngày Gì? Ý nghĩa và những điều thú vị về ngày Valentine
Mốc thời gian dịp Tết
Vào dịp Tết Nguyên đán thường có một số mốc thời gian quan trọng dưới đây:
- Celebrate Tet/Welcome Tet: Đón Tết.
- Lunar New Year: Tết Âm lịch hoặc Tết Nguyên Đán.
- Kitchen Gods’ Day/The Kitchen Gods Farewell Ceremony: Tết ông Công ông Táo.
- Before New Year’s Eve: Từ chỉ Tất Niên.
- Lunar calendar: Lịch Âm.
- The New Year: Năm mới.
- Lunar New Year’s Eve: Ý muốn chỉ đêm giao thừa.
- The first day of Tet: Nhắc đến mùng 1 Tết.
- The second day of Tet: Nhắc đến mùng 2 Tết.
Các hoạt động ngày Tết
Sau đây là danh sách về từ vựng liên quan đến những hoạt động ngày Tết bạn cần biết:
- Decorate the house: Chỉ hoạt động trang trí nhà cửa.
- Go to flower market: Chỉ hoạt động đi chợ hoa.
- Go to pagoda to pray for: Chỉ hoạt động đi chùa để cầu…
- Visit relatives and friends: Thăm người bà con và bạn bè.
- Dress up: Mặc đẹp.
- Exchange New year’s wishes: Chỉ việc chúc Tết nhau.
- Prepare five – fruit tray: Hành động bày mâm ngũ quả.
- Play cards: Đánh bài.
- Ask for calligraphy pictures: xin thư pháp hoặc chữ đầu năm.
- Make offering trays: Chuẩn bị cơm cúng.
- Family reunion: Ý muốn chỉ gia đình sum họp.
- Expel evil: Xua tà ma.
- Give lucky money to sb: Hành động mừng tuổi cho ai.
- First visit: Hành động xông đất, xông nhà.
- Honor the ancestors: Tưởng nhớ đến tổ tiên.
- Go to the pagoda to pray for luck: Đến chùa cầu may.
- Play chest: chơi cờ.
- Worship the ancestors: Hành động thờ cúng tổ tiên.
- Clean the house: Hành động dọn dẹp nhà cửa.
- Receive red envelope: Hành động nhận lì xì.
- Watch the fireworks: Ngắm pháo hoa
- Avoid doing sth: Kiêng làm gì.
- Watch Tao Quan show: Theo dõi chương trình Táo Quân.
- To make offerings: Cúng.
- Gold paper/Burn joss paper: Đốt vàng mã.
- Release birds/fish back into the wild: phóng sinh chim/cá.
Những từ vựng khác liên quan đến ngày Tết trong tiếng Anh
Món ăn ngày Tết
Đây là nét đặc trưng của dịp Tết không thể thiếu. Sau khi tìm hiểu lì xì tiếng Anh là gì, bạn cập nhật thêm các từ vựng chỉ món ăn ngày Tết như sau:
- Banquet: Bữa tiệc.
- Steamed sticky rice: Xôi.
- Square glutinous rice cake/Chung Cake: Bánh Chưng.
- Fresh spring rolls: Gỏi cuốn.
- Vietnamese red sticky rice: Từ chỉ món xôi gấc.
- Dried candied fruits: Mứt.
- Sticky rice: Gạo nếp.
- Papaya (pawpaw): Đu đủ.
- Five-fruit tray: Mâm ngũ quả.
- Jellied meat: Thịt đông.
- Lean pork paste/Vietnamese Sausage: Giò lụa.
- Dried bamboo shoots: Măng khô.
- Pig trotters: Chân giò.
- Roasted watermelon seeds: Từ chỉ hạt dưa.
- Pickled onion: Dưa hành.
- Mung beans: Hạt đậu xanh.
- Candied fruits (n): Mứt trái cây.
- Pickled small leeks (n): Dưa kiệu/Củ kiệu muối.
- Meat stewed in coconut juice (n): Món thịt kho nước dừa.
- Boiled chicken: Thịt gà luộc.
- Pettitoe/Pig’s trotter (n): Giò heo, chân giò.
- Fatty pork: Mỡ lợn.
- Fried spring rolls: Nem rán.
- Fermented pork (n): Nem chua.
- Betel: Trầu cau.
Kết luận
Thắc mắc lì xì tiếng Anh là gì của bạn đã được giải đáp ở trên. Phong tục này ngày càng áp dụng với nhiều đối tượng hơn, với ý nghĩa thay cho lời mong ước tốt lành gửi đến người nhận.